Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 1999 (Kỷ Mão)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1999 | Năm : Kỷ Mão Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Tử vi 2017 tuổi Dậu, Tử vi tuổi Dậu 2017, Xem tử vi 2017 tuổi Dậu ở đâu cho chất lượng, đến ngay Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Dậu để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1984 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Tý => Tam hình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1985 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Kỷ – Ất => Bình | Mão – Sửu => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Mão – Dần => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1988 | Thành Đầu Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Kỷ – Mậu => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1989 | Thành Đầu Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Kỷ – Kỷ => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1991 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Mùi => Tam hợp | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Mão – Thân => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Kỷ – Quý => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1994 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 10 |
1995 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1996 | Thành Đầu Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Kỷ – Bính => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1997 | Thành Đầu Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Mão – Sửu => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Mão – Dần => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
2000 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Kỷ – Canh => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
2001 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Thành Đầu Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Kỷ – Nhâm => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
2003 | Thành Đầu Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Kỷ – Quý => Tương khắc | Mão – Mùi => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2004 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2005 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ – Ất => Bình | Mão – Dậu => Lục xung | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
2006 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Mão – Tuất => Lục hợp | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
2007 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kỷ – Đinh => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2008 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Mậu => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
2009 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Kỷ => Bình | Mão – Sửu => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2010 | Thành Đầu Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Kỷ – Canh => Bình | Mão – Dần => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2011 | Thành Đầu Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2012 | Thành Đầu Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Kỷ – Nhâm => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
2013 | Thành Đầu Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Kỷ – Quý => Tương khắc | Mão – Tỵ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2014 | Thành Đầu Thổ – Sa Trung Kim => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Ngọ => Lục phá | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
– Ngoài Tu vi 2017 Dinh Dau cho tuoi Dau còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Mão
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thìn
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Tỵ
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply